베트남기초문법
có - 있다
không có - 없다.
예제)
Tôi có ô tô mới.
나는 새 자동차가 있습니다.
Tôi không có nhà mới.
나는 새 집이 없습니다.
Tôi có ô tô mới nhưng không có nhà mới.
저는 새 자동차는 있지만, 나는 새 집이 없습니다.
Tôi có nhiều thời gian.
저는 시간이 많이 있습니다.
Tôi không có nhiều bạn.
저는 친구가 많이 없습니다.
Tối có nhiều thời gian nhưng tôi không có nhiều bạn.
나는 시간이 많지만 친구가 많이 없습니다.
Tối có máy tính xách tay.
저는 노트북이 있습니다.
Tôi không có đồng hồ đeo tay.
저는 손목시계가 없습니다.
Tôi có máy tisng xách tay nhưng không có đồng hồ.
저는 노브북이 있지만, 손목시계는 없습니다.
Tôi có nhiều sách.
저는 책이 많이 있습니다.
Tôi không có nhiều tiền.
저는 돈이 많이 없습니다.
Tôi có sách sơ cấp nhưng không có trung cấp.
저는 초급 교재가 있지만, 중급 교재는 없습니다.
Tôi có nhiều sách nhưng không có nhiều tiền.
저는 책이 많이 있지만, 저는 돈이 많이 없습니다.
Tôi có sách tiếng Việt nhưng không có sách tiếng Hàn.
나는 베트남어 책은 있지만, 한국어 책은 없습니다.
Tôi có bạn người Hàn nhưng không có bạn người Việt.
나는 한국사람 친구가 있지만, 베트남 사람 친구가 없습니다.
Tôi có em trai nhưng không có em gái.
나는 남동생은 있지만 여동생은 없습니다.
Tôi có áo dài nhưng không có áo Han-bok.
나는 아오자이는 있지만, 한복은 없습니다.
Tôi có nhiều kế hoạch nhưng không có thời gian làm.
나는 계획은 많지만, 할 시간이 없습니다.
'♻' 카테고리의 다른 글
베트남어 6성조 발음 (0) | 2021.05.07 |
---|---|
베트남어기초문법 - 종별사 (0) | 2021.05.07 |
공인인증서와 금융인증서의 차이 (0) | 2021.05.06 |
카카오톡 QR 쉐이크기능을 활용해 보자. (0) | 2021.04.29 |
계절과 날씨 (Mùa và thời tiết) (0) | 2021.04.27 |
댓글